Có 1 kết quả:

甩上 shuǎi shàng ㄕㄨㄞˇ ㄕㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to throw off
(2) to fling sth up (in anger)
(3) refers to dramatic sale prices

Bình luận 0